--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép tính
+ noun
operation
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
phép tính
:
operation
+
reprehensible
:
đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắngreprehensible mistakes những sai lầm đáng quở trách
+
counterbalance
:
làm ngang bằng
+
bí truyền
:
Secretly handed down, esotericngón võ bí truyềna secretly handed down boxing holdphương thức bí truyềna secretly handed down recipengôn ngữ bí truyềnesoteric language
+
nhiệt
:
HeatChất dẫn nhiệtHeat-conducting substanceNguồn phát nhiệtA source of heat